Đã bao giờ bạn nghe đến khái niệm Chất Giữ Ẩm, Chất Hút Ẩm và Chất Làm Mềm chưa? Chúng đóng vai trò như thế nào trong các sản phẩm dưỡng da của bạn? Sự khác nhau của các loại chất này? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Dưỡng ẩm là gì?
Quá trình dưỡng ẩm được tin là có khả năng ức chế sự mất nước thông qua biểu bì nhờ vào việc giữ ẩm. Nước được sản sinh ở các lớp biểu bì sâu hơn và di chuyển lên trên để làm ẩm các tế bào ở những lớp phía trên của da (lớp sừng), cuối cùng bốc hơi. Nghiên cứu cho thấy rằng các lớp sừng đóng vai trò như một màng hoạt động bao gồm các lipid gian bào (như ceramides, cholesterol và các axit béo), nhờ đó hình thành một chức năng hàng rào ngăn nước. Thêm vào đó, lớp sừng chứa hỗn hợp tự nhiên của các axit amin, lactate, urê và các chất điện giải, là những thành phần giúp lưu giữ nước.
Một số Chất dưỡng ẩm thường được sử dụng trong mỹ phẩm?
1. Dầu thầu dầu (Castor Oil):
Trạng thái, tính chất: màu vàng, nhớt, có mùi đặc biệt nhẹ, không tan trong nước. Dầu thầu dầu được chiết xuất từ hạt của cây thầu dầu từ nhà máy Bean Castor.
Công dụng Dầu thầu dầu:
- Có tác dụng dưỡng tóc, làm dài và dày lông mi.
- Trị quầng thâm mắt, tàn nhang rất hiệu quả.
- Cung cấp độ ẩm, làm mềm da, phục hồi làn da bị tổn thương.
- Được sử dụng trong hầu hết các công thức làm dầu gội đầu, dưỡng môi, dưỡng da…
Ứng dụng: Được ứng dụng hầu hết trong các sản phẩm chăm sóc da như dùng làm dầu massagethuw giản, các sản phẩm dưỡng tóc, kem xóa quần thâm mắt, kem dưỡng ẩm phục hồi da chuyên sâu.
2. Glycerin thực vật
Trạng thái, tính chất: Trong suốt dạng gel lỏng, tan trong nước, không tan trong dầu.
Công dụng Glycerin thực vật:
- Điều trị các vấn đề về da như kiểm soát vấn đề nhờn da
- Cải thiện cấu trúc da: Glycerin sẽ tạo thành một hàng rào giúp ngăn cản các yếu tố đó tác động và gây tổn thương da.
- Làm da cảm giác dịu nhẹ: Glycerin cho cảm giác rất nhẹ nhàng cho làn da và an toàn 100%.
- Giữ nước trong da: Glycerin là chất giúp giữ và cân bằng độ ẩm cho da. Các đặc tính hút ẩm của glycerin lấy nước từ không khí và giúp cho da bạn nhẹ nhàng, được nuôi dưỡng tốt.
- Cấp nước tức thời cho làn da và khóa ẩm cho da
- Hỗ trợ chống lão hóa cho da
- Giúp tẩy nhẹ tế bào chết cho da sáng dần lên và đều màu.
3. Hyaluronic Acid (HA)
Trạng thái: Bột màu trắng, không mùi, mịn.
Công dụng: Tăng sinh collagen, cấp ẩm và giữ ẩm cho da. Tùy vào kích thước HA mà có thể xâm nhập vào tầng trung bì và cả hạ bì.
Ứng dụng: Hyaluronic Acid được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm Kem chống lão hóa da, kem chống nhăn da, kem tái tạo và phục hồi da. Serum chống lão hóa da, serum căng bóng da, Toner cân bằng da.
4. Nguyên liệu mỹ phẩm Vaseline
Vaseline là một dạng nguyên liệu được chiết xuất từ dầu mỏ. Nó đã được xử lí để loại bỏ tạp chất.
Vaseline có dạng gel đục, màu trắng. Đây là một thành phần không thể thiếu cho rất nhiều kem dưỡng da.
Công dụng Vaseline:
- Trị nứt nẻ chân tay, môi
- Định hình cho chân mày
- Son dưỡng môi tuyêt vời
- Kem dưỡng da thần thánh
5. Pentavitin dưỡng ẩm 72 giờ
Trạng thái: Là một chất lỏng trong suốt, màu vàng đến hơi hổ phách, hơi nhớt.
Công dụng: Thấm sâu vào da như nam châm hút nước, hút ẩm giúp da dưỡng ẩm trong 72h ngay cả khi tắm, gội mà không bị rửa trôi.
Ứng dụng: Phù hợp để sử dụng trong cả ứng dụng chăm sóc da và tóc. Nó có thể được xử lý ấm hoặc lạnh và nên được đưa vào pha nước của công thức mỹ phẩm.
6. Propylene Glycol
Trạng thái: Dạng lỏng, trong suốt, không màu
Công dụng: Chất dưỡng ẩm, chất bảo quản, chống nấm mốc, làm dung môi hòa tan một số chất.
Ứng dụng: Propylene glycol được sử dụng trong hơn 4000 sản phẩm mỹ phẩm. Được dùng trong nhiều công thức mỹ phẩm bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, sữa tắm, đầu gội và dầu xã tóc, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu, nước hoa, nước súc miệng, kem đánh răng…
7. Sodium lactate
Trạng thái: Sodium lactate dạng nước lỏng nhưng cũng có dạng bột. Sodium lactate có nguồn gốc từ quá trình lên men tự nhiên của đường được tìm thấy trong ngô và củ cải đường, sodium lactate là muối natri của acid lactic.
Công dụng: dưỡng ẩm cho da, giúp các công thức có sử dụng soap và dầu được mềm hơn, ít bết dính
Ứng dụng: Sử dụng trong hầu hết các sản phẩm do tính năng vượt trội của nó.
8. Sorbitol
Trạng thái: Sorbitol ở dạng lỏng, màu vàng nhẹ, có nguồn gốc từ bắp.
Công dụng: Đây là một chất giữ ẩm, dưỡng da, ngăn ngừa sự mất độ ẩm bằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da. Đó được xem như khuyết điểm của Sorbitol.
Ứng dụng: Được sử dụng hầu hết trong các sản phẩm như kem dưỡng face và body, sữa rửa mặt, sữa tắm, mask và các snar phẩm chăm sóc da khác.
9. Zemea Propanediol – dưỡng ẩm từ bắp
Công dụng: Hoạt chất Zemea propanediol là chất giữ ẩm và thành phần tăng cường chất bảo quản, mang lại hiệu quả cao trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc gia đình. Nó có thể được sử dụng như một chất làm ẩm, tăng cường chất bảo quản, chất làm mềm, dung môi tự nhiên, chất tăng cường độ nhớt.
Ứng dụng: Zemea propanediol phù hợp cho nhiều ứng dụng chăm sóc da và cơ thể khác nhau bao gồm:
- Kem dưỡng ẩm
- Sữa rửa mặt
- Sản phẩm chống lão hóa
- Kem chống nắng
- Sản phẩm chống mụn
- Sản phẩm cho da nhạy cảm, khử mùi, chăm sóc em bé…
Chất dưỡng ẩm là một chất cần thiết trong các sản phẩm mỹ phẩm, song để tìm được một nơi cung cấp hoạt chất này an toàn và chất lượng thì rất khó. Hãy tin tưởng Lacosme, chúng tôi luôn là người đồng hành cùng những sản phẩm mỹ phẩm của các bạn!
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ: